Termbase/vi
Outdated translations are marked like this.
A
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
abuse filter | bộ lọc sai phạm |
accountability | trách nhiệm giải trình |
admin | bảo quản viên |
administrator | bảo quản viên |
administrators | bảo quản viên |
administrators on meta | bảo quản viên Meta |
adminship | quyền bảo quản viên |
advanced rights | quyền nâng cao |
advisor | tư vấn viên |
Advisory Board | Uỷ ban Tư vấn |
AffCom | AffCom |
affiliate | đoàn hội |
affiliates | các đoàn hội |
Affiliations Committee | Uỷ ban Đoàn hội |
Africa | châu Phi |
arbitration committee | Uỷ ban Trọng tài |
appeal | kháng cáo |
Assistant election official | Trợ lý Uỷ viên Bầu cử |
autoconfirmed users | thành viên tự xác nhận |
autopatrolled users | thành viên tự đánh dấu tuần tra |
B
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
backlog | việc cần làm |
best practices | thông lệ tốt nhất |
board | Hội đồng |
board election | Bầu cử Hội đồng |
board elections | các cuộc Bầu cử Hội đồng |
Board Governance Committee | Uỷ ban Quản trị Hội đồng |
board handbook | sổ tay về hội đồng |
Board of Trustees | Hội đồng Quản trị |
BoT | HĐQT |
bot | bot |
bylaws | quy định |
C
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
Call for feedback | Kêu gọi đánh giá |
candidate | ứng viên |
candidates | các ứng viên |
category | thể loại |
CEE | CEE |
Central and Eastern Europe | Trung và Đông Âu |
Central and Eastern Europe (CEE) and Central Asia | Trung và Đông Âu (CEE) và Trung Á |
CentralNotice | Thông báo trung ương |
chair | chủ tịch |
Chairman Emeritus | Chủ tịch Danh dự |
challenge | thách thức |
change | thay đổi |
changes | các thay đổi |
chapter | chi nhánh |
chapters | các chi nhánh |
chapters agreement | sự chấp thuận của các chi nhánh |
Chapters committee | Uỷ ban Chi nhánh |
chapters handbook | sổ tay về các chi nhánh |
Chapters meeting | cuộc họp của các chi nhánh |
Charter | Điều lệ |
Charter content | nội dung Điều lệ |
Charter drafting | soạn thảo Điều lệ |
CheckUser | kiểm định viên |
CheckUser policy | quy định kiểm định |
Chief Operational officer | giám đốc điều hành |
Chief Technical Officer | giám đốc kỹ thuật |
ComCom | ComCom |
commission | uỷ ban |
committee | uỷ ban |
Commons | Commons |
Communications committee | Uỷ ban Liên lạc |
communities | các cộng đồng |
communities and organizations | các cộng đồng và tổ chức |
community | cộng đồng |
Community Affairs Committee | Uỷ ban Vấn đề Cộng đồng |
Community Development | Phát triển Cộng đồng |
Community Development team | Nhóm Phát triển Cộng đồng |
community meeting | họp mặt cộng đồng |
Community Resilience and Sustainability (CR&S) | Khả năng Phục hồi và Tính bền vững của Cộng đồng (CR&S) |
conflict of interest | xung đột lợi ích |
consensus | đồng thuận |
consultation | tham vấn |
consultation with | tham vấn với |
consultation with communities | tham vấn với cộng đồng |
consultations | tham vấn |
content | nội dung |
contractor | nhà thầu |
contributor(s) | (những) người đóng góp |
conversation | cuộc thảo luận |
conversations | các cuộc thảo luận |
coordinating | điều phối |
coordination | việc điều phối |
Council | Hội đồng |
D
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
desktop | máy tính để bàn |
development | sự phát triển |
development of | sự phát triển của |
Diff blog | blog trên Diff |
Direction | Hướng đi |
disambiguation | định hướng |
discussion | thảo luận |
discussion page | trang thảo luận |
Discussion Tools | Công cụ Thảo luận |
discussions | thảo luận |
diverse | đa dạng |
diversity | tính đa dạng |
draft | bản thảo |
drafting | soạn thảo |
Drafting committee | Uỷ ban Soạn thảo |
drafts | các bản thảo |
E
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
East, Southeast Asia, and Pacific | Đông/Đông Nam Á và Thái Bình Dương |
edit conflict | mâu thuẫn sửa đổi |
edit summary | tóm lược sửa đổi |
edit war | bút chiến |
Edit-a-thon | Edit-a-thon |
Editathon | Editathon |
editing | sửa đổi |
editor | thành viên |
editors | các thành viên |
election | cuộc bầu cử |
Election compass | La bàn bầu cử |
Election officers | Uỷ viên Bầu cử |
election volunteer | tình nguyện viên hỗ trợ bầu cử |
elections | các cuộc bầu cử |
Elections Committee | Uỷ ban Bầu cử |
Embassies | các Sứ quán |
Embassy | Sứ quán |
emerging communities | các cộng đồng mới |
emerging community | cộng đồng mới |
employee | nhân viên |
employees | các nhân viên |
enforcement | việc thực thi |
Enforcement Guideline | Hướng dẫn Thực thi |
Enforcement Guidelines | Hướng dẫn Thực thi |
ESEAP | ESEAP |
Europe | châu Âu |
evaluation | đánh giá |
event | sự kiện |
events | các sự kiện |
Events committee | Uỷ ban Sự kiện |
Executive Director | Giám đốc điều hành |
extension | phần mở rộng |
external links | liên kết ngoài |
F, G
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
FDC | FDC |
feature | tính năng |
financial committee | uỷ ban tài chính |
financial reports | báo cáo tài chính |
Foundation | Quỹ |
Foundation-l | Foundation-l |
free knowledge | kiến thức tự do |
fund | quỹ |
Fundraising committee | Uỷ ban Gây quỹ |
funds | quỹ |
Funds Dissemination Committee | Uỷ ban Phân phối Quỹ |
General Counsel | Tổng Cố vấn |
Gerrit | Gerrit |
GFDL | GFDL |
GLAM | GLAM |
GLAMs | GLAM |
GLAMwiki conferences | các cuộc hội thảo GLAMwiki |
global conversation | cuộc thảo luận toàn cầu |
global conversations | các cuộc thảo luận toàn cầu |
Global council | Hội đồng toàn cầu |
global permissions | quyền toàn cục |
global policies | các quy định toàn cục |
global policy | quy định toàn cục |
Global Sysop | bảo quản viên toàn cục |
Global Sysops | các bảo quản viên toàn cục |
governance | quản trị |
Governance review | Đánh giá quản trị |
grant | cấp quỹ |
Grant Advisory Committee (GAC) | Uỷ ban Tư vấn Cấp quỹ (GAC) |
grantee | người nhận quỹ |
grants | quỹ |
guideline | hướng dẫn |
H, I , K
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
hackathon | hackathon |
healthy community | cộng đồng khoẻ mạnh |
helpdesk | trang Giúp sử dụng |
home wiki | wiki nhà |
hub | hub |
hubs | các hub |
implement | thực hiện |
implementation | sự thực hiện |
inclusive | hoà hợp |
initiative (Movement Strategy Initiative) | initiative |
insurance committee | Uỷ ban Bảo hiểm |
interface | giao diện |
interface administrator | bảo quản viên giao diện |
interfaces | giao diện |
Interim Global Council | Hội đồng Toàn cầu Tạm quyền |
interwiki | liên wiki |
IRC | IRC |
knowledge | kiến thức |
L
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
LangCom | LangCom |
Language Committee | Uỷ ban Ngôn ngữ |
LATAM | Mỹ Latin |
Latin America | Mỹ Latin |
Latin America (LATAM) and The Caribbean | Mỹ Latin (LATAM) và vùng Caribbean |
leader | lãnh đạo |
leadership | khả năng lãnh đạo |
Leadership development | Phát triển khả năng lãnh đạo |
Leadership development working group | Nhóm Phát triển khả năng lãnh đạo |
legal | pháp lý |
legal officer | chuyên viên pháp lý |
libraries | các thư viện |
library | thư viện |
list of chapters | danh sách chi nhánh |
list of projects | danh sách dự án |
lists of projects | các danh sách dự án |
logo | logo |
logos | các logo |
M, N
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
mailing list | danh sách thư |
mailing lists | các danh sách thư |
main page | trang chính |
mainspace | không gian tên chính |
maintaining | bảo trì |
matching fund | vốn tương đáp |
MediaWiki | MediaWiki |
MENA | MENA |
Meta policies | các quy định của Meta |
Middle East and Africa | Trung Đông và châu Phi |
mission statement | tuyên bố về sứ mệnh |
movement | phong trào |
Movement Charter | Điều lệ Phong trào |
Movement Strategy | Chiến lược Phong trào |
movement-wide | toàn phong trào |
multilingual project | dự án đa ngôn ngữ |
multilingual projects | các dự án đa ngôn ngữ |
namespace | không gian tên |
namespaces | các không gian tên |
need for leadership | nhu cầu về lãnh đạo |
needs | nhu cầu |
Neutral point of view (NPOV) | Quan điểm trung lập (QDTL) |
newcomer | người mới |
newcomers | những người mới |
O, P
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
office action | tác vụ của văn phòng |
office actions | các tác vụ của văn phòng |
officers | nhân viên |
office hour(s) | officers hour(s) |
online platform | nền tảng trực tuyến |
online tool | các công cụ trực tuyến |
organization | tổ chức |
organizations | các tổ chức |
outreach | tiếp cận cộng đồng |
oversight | oversight |
page | page |
paid editing | sửa đổi có nhận thù lao |
participant | người tham gia |
participants | những người tham gia |
permissions | quyền |
platform | nền tảng |
platforms | các nền tảng |
point of view (pov) | quan điểm |
policies | các quy định |
policy | quy định |
presentation | sự trình bày |
presentations | sự trình bày |
priorities | những việc cần ưu tiên |
prioritized | được ưu tiên |
priority | mức độ ưu tiên |
priority initiative | sáng kiến ưu tiên |
priority initiatives | các sáng kiến ưu tiên |
privilege | privilege |
process | quy trình |
processes | các quy trình |
project | dự án |
projects | các dự án |
proposal | đề xuất |
proposals | các đề xuất |
R
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
random page | trang ngẫu nhiên |
ratification | phê duyệt |
ratification process | quy trình phê duyệt |
recent changes | trách nhiệm |
recommendation | rút lại |
recommendations | doanh thu |
red link | doanh thu |
redirect | thảo luận bàn tròn |
Regional hub | SAARC |
Regional hubs | chỗ thử |
rename | phạm vi |
request | chọn lọc |
request for permissions | đăng nhập trung ương |
requests | yêu cầu |
requests for permissions | requests for permissions |
requests for username changes | requests for username changes |
research | research |
research phase | research phase |
research report | research report |
research result | research result |
resource | resource |
resources | resources |
responsibilities | responsibilities |
responsibility | responsibility |
retreat | retreat |
revenue | revenue |
revenues | revenues |
right | right |
Roundtable | Roundtable |
S
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
SAARC | SAARC |
sandbox | sandbox |
scope | scope |
section | section |
selection | selection |
single user login | single user login |
sister projects | dự án chị em |
skills development | phát triển kỹ năng |
Small Wiki Monitoring Team | Nhóm Giám sát Wiki nhỏ |
South Asian Association for Regional Cooperation | Hiệp hội Hợp tác Khu vực Nam Á |
spam | spam |
spam block list | danh sách chống spam |
special page | trang đặc biệt |
special pages | các trang đặc biệt |
speedy deletion | xoá nhanh |
speedy deletions | xoá nhanh |
staff | staff |
stakeholder | cổ đông |
stakeholders | các cổ đông |
steward | tiếp viên |
steward elections | biểu quyết chọn tiếp viên |
steward requests | yêu cầu cho tiếp viên |
stewards | các tiếp viên |
strategy | chiến lược |
strategy recommendation | đề xuất chiến lược |
strategy recommendations | các đề xuất chiến lược |
SUL | SUL |
summaries | các tóm lược |
summary | tóm lược |
support | hỗ trợ |
suppression | suppression |
sustainability | tính bền vững |
sysop | bảo quản viên |
sysops | các bảo quản viên |
T
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
talk page | trang thảo luận |
talk pages | các trang thảo luận |
task force | nhóm đặc nhiệm |
Telegram Group | nhóm Telegram |
Telegram Groups | các nhóm Telegram |
template | bản mẫu |
templates | các bản mẫu |
test wiki | wiki thử nghiệm |
test wikis | các wiki thử nghiệm |
thematic hub | hub chuyên đề |
thematic hubs | các hub chuyên đề |
thematic organization | tổ chức chuyên đề |
thematic organizations | các tổ chức chuyên đề |
trademarks committee | uỷ ban nhãn hiệu |
transclusion | nhúng |
translation of the week | bản dịch của tuần |
translation request | yêu cầu biên dịch |
translation requests | các yêu cầu biên dịch |
treasurer | thủ quỹ |
Trust & Safety | Tin cậy & An toàn |
trustee | thành viên Hội đồng Quản trị |
trustees | các thành viên Hội đồng Quản trị |
U, V
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
UCoC Enforcement guidelines | Hướng dẫn thực thi Bộ Quy tắc Ứng xử Chung |
United States and Canada | Hoa Kỳ và Canada |
Universal Code of Conduct | Bộ Quy tắc Ứng xử Chung |
update | cập nhật |
user | thành viên |
user group | nhóm người dùng |
user groups | các nhóm người dùng |
user page | trang thành viên |
vandal | kẻ phá hoại |
vandalism | phá hoại |
vandals | những kẻ phá hoại |
verifiability | verifiability |
vice-chair | phó chủ tịch |
village pump | thảo luận chung |
VisualEditor | Trình soạn thảo trực quan |
Volunteer Response Team | VRT |
W
Tiếng Anh | Biên dịch |
---|---|
Wikibooks | Wikibooks |
Wikicouncil | Wikicouncil |
Wikimania | Wikimania |
Wikimedia | Wikimedia |
Wikimedian | Wikimedian/thành viên Wikimedia |
Wikimedia Cloud Services (WMCS) | Dịch vụ Đám mây Wikimedia (WMCS) |
Wikimedia Commons | Wikimedia Commons |
Wikimedia community | cộng đồng Wikimedia |
Wikimedia Foundation | Quỹ Wikimedia |
Wikimedia Foundation official policies | các quy định chính thức của Quỹ Wikimedia |
Wikimedia Foundation official policy | quy định chính thức của Quỹ Wikimedia |
Wikimedia project | dự án Wikimedia |
Wikimedia projects | các dự án Wikimedia |
Wikimedia Summit | Hội nghị Wikimedia |
Wikinews | Wikinews |
Wikipedia | Wikipedia |
Wikiquote | Wikiquote |
Wikisource | Wikisource |
Wikispecies | Wikispecies |
wikitext | mã wiki |
wikitext editor | trình soạn thảo mã wiki |
Wikiversity | Wikiversity |
Wikivoyage | Wikivoyage |
Wiktionary | Wiktionary |
working group | nhóm làm việc |